THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIỂU/ MODEL | BỘ CUNG CẤP NGUỒN/LED power ssupply | YSD-60WHC-12-C | YSD-60WHC-24-C |
ĐẦU RA OUTPUT |
Điện áp ra / Output voltage | 12VDC | 24VDC |
Dải điện áp ra /Output voltage range | 12VDC±0.5VDC | 24VDC±0.5VDC | |
Dòng điện ra /Output сurrent | Max 5A | Max 2.5A | |
Công suất đầu ra /Output power | Max 60W | ||
Dải công suất đầu ra /Output power range | 0~60W | ||
Gợn sóng và tiếng ồn /Ripple & Noise | ≤120mV | ≤240mV | |
Quy định tuyến tính /Linear Regulation | ±1% | ||
Qui định tải /Load Regulation | ±1% | ||
Thời gian khởi động /Start-up Time (Typ) | 600ms/230VAC 800ms/115VAC | ||
Thời gian giữ /Hold Up Time (Typ) | 100ms/230VAC 100ms/115VAC | ||
ĐẦU VÀO INTPUT |
Điện áp vào /Input voltage | 175-264Vac or 100-130Vac | |
Tần số /Frequency | 50/60Hz | ||
Dồng điện vào /Input сurrent | 0.28A/230Vac or 0.48A/115Vac | ||
Hệ số công suất /Power factor | PF>0.6 | ||
Điện năng tiêu thụ không tải /No-load power consumption | <3W | ||
Hiệu suất /Efficiency (typ.) | 84% | 85% | |
Dòng khởi động /Inrush current(typ.) | Khởi động nguội /Cold start 45A at 230Vac | ||
Kiểm soát đột biến /Control surge capability | L,N:2KV L,N-PE:4KV | ||
Dòng điện rò /Leakage сurrent | Max. 0.5mA | ||
MÔI TRƯỜNG ENVIRONMENT |
Nhiệt độ làm việc /Working temperature | -30°C~ 50°C tc: 80°C | |
Độ ẩm /Working humidity | 20 ~ 99%RH, Không ngưng tụ /non- condensing | ||
Nhiệt độ, độ ẩm bảo quản /Storage temp., humidity | -40°C ~ 80°C, 10~95%RH | ||
BẢO VỆ PROTECTION |
Quá nhiệt /Overtemperature | Loại bảo vệ: Tắt điện áp đầu ra, sau khi nhiệt độ giảm xuống, cấp điện trở lại để khôi phục. Protection type: Turn off the output voltage, after the temperature drops, re-energize to restore. | |
Bảo vệ quá tải /Over load protection | Tắt đầu ra khi dòng tải ≥110% ~ 150%, phục hồi tự động. Shut down the output when current load ≥110%~150%, auto recovers. | ||
Bảo vệ ngắn mạch /Short circuit protection | Loại bảo vệ: Có thể tự động khôi phục sau khi lỗi được loại bỏ. Protection type: It can be automatically restored after the fault is eliminated. | ||
AN TOÀN SAFETY |
Điện áp chịu đựng /Withstand voltage | I/P-O/P:3750Vac | |
Điện trở cách điện /Isulation resistance | I/P-O/P: 100MΩ/500VDC/25°C/70%RH | ||
Tiêu chuẩn an toàn /Safety standards | IEC/EN61347;IEC/EN60950;IP20 | ||
Tiêu chuẩn kiểm tra /EMC Test Standards | EN55015: 2013;EN61547: 2009; EN61000-3-2:2014; EN61000-3-3:2013 | ||
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG RELIABILITY & QUALITY CONTROL |
Tác động lão hóa /Impact aging | 100% sản phẩm được thử nghiệm chịu tác động lão hóa trong 4 giờ ở môi trường ít nhất 40°C±5°C. 100% of the product is fully loaded and impacted for 4 hours under an environment of at least 40°C±5°C | |
Thành phần giảm dần/ Component derating | Trong các điều kiện trạng thái ổn định của đầu vào và đầu ra danh định, ứng suất của các bộ phận sẽ không vượt quá giá trị danh nghĩa tối đa của nó. Under the steady-state conditions of rated input and output, the stress of components will not exceed its maximum nominal value | ||
GHI CHÚ NOTE |
1. Tất cả các thông số không được đề cập cụ thể được đo ở đầu vào 230VAC, tải định mức và nhiệt độ môi trường 25°C. All parameters not specifically mentioned are measured at 230VAC input, rated load and 25°C ambient temperature. 2. Phương pháp kiểm tra nhiễu và nhiễu: kết nối song song các tụ điện 0,1uF và 47uF tại thiết bị đầu cuối và đo dưới băng thông 20MHZ. Ripple and noise test method: connect 0.1uF and 47uF capacitors in parallel at the terminal, and measure under 20MHZ bandwidth. 3. Đảm bảo rằng nguồn điện được sử dụng theo các thông số và môi trường định mức. Ensure that the power supply is used under the rated parameters and environment. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN BLUE RIVER
94A Trần Quang Khải, Khu phố Đông Tác,, PhườngTân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mã số thuế: 3702932150 Điện thoại: 0705908868
Email: bluerivercables@gmail.com Website: http://thietbidienbinhduong.vn