CÁP VẶN XOẮN LV - ABC 0.6/1KV

Mã sản phẩm: LV-ABC 1,2,3,4 CORE

CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

TỔNG QUAN

Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm LV-ABC dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện treo trên không, cấp điện áp 0,6/1 kV.TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6447 / AS 3560.1

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng gân nổi và số trên nền cách điện màu đen. Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
0705908868

LV­−ABC ­− 0,6/1 KV

CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

TỔNG QUAN

Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm LV-ABC dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện treo trên không, cấp điện áp 0,6/1 kV.TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6447 / AS 3560.1

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng gân nổi và số trên nền cách điện màu đen. Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

CADIVI_18_LV_ABC_Brochure_2pp_print-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 80 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 0C.
Kiểu: toàn bộ cáp chịu lực căng đỡ, các pha và trung tính có kích thước bằng nhau.
Cách điện: XLPE màu đen (có pha Masterbatch, hàm lượng carbon ≥ 2 %) kháng tia UV, với ứng suất kéo tối đa để có thể truyền qua phần cách điện XLPE tại kẹp căng là 40 MPa.
Dạng ruột dẫn: sợi nhôm xoắn đồng tâm và ép chặt.
Vật liệu của ruột dẫn: Nhôm với suất kéo đứt tối thiểu là 140 MPa.
Lực căng làm việc tối đa bằng 28 % lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (28 % MBL).
Lực căng hằng ngày tối đa 18% lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (18 % MBL).

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA 1 LÕI CÁP - TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CABLE 1 CORE.

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA 2,3,4 LÕI CÁP - TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CABLE 2,2,3 CORE.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Blue River cũng có thể cung cấp các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, Blue River can provide cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tải Catalog và bảng giá tại đây !

zalo