CVV - 300/500V 2 lõi - 5 lõi

Mã sản phẩm: CVV - 300/500V

Cấp điện áp (Uo/U): 300/500V

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-4 (IEC 60227-4)

Ruột dẫn: đồng mềm (cấp 1 và cấp 2)

Cách điện và vỏ bọc: Nhựa PVC

Cách điện: xanh lá sọc vàng, xanh lam, nâu, đen, xám

 Vỏ bọc: màu xám hoặc màu đen

Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 70oC

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
0705908868

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY CVV

Cấp điện áp U0/U: 300/500 V - Rated voltage U0/U: 300/500 V.

Điện áp thử nghiệm - Test voltage: 2 kV (5 minutes).

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn - Maximum conductor temperature for normal operation is: 70OC.

Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là - Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is: 160OC.

 

Ruột dẫn - Conductor

   Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

  Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

   Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

       Structure

Approx. conductor  diameter

Max. DC resistance at   200C

   Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

1/1,38

1,38

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

8,8

9,2

9,9

115

134

161

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

9,1

9,6

10,4

123

143

171

2,5

1/1,77

1,77

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

9,9

10,5

11,4

157

186

226

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

10,4

11,0

11,9

169

199

242

4

1/2,24

2,24

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

10,9

11,5

12,9

203

246

313

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

6

1/2,74

2,74

3,08

0,8

1,2

1,4

1,4

11,9

13,0

14,5

260

332

425

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,4

12,6

13,8

15,4

284

359

459

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

16,1

17,1

18,6

467

572

709

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Tải Catalogue TAYA tại đây.

Tải Catalogue LS VINA  tại đây.

Tải Catalogue, bảng giá CADIVI tại đây.

Tải Catalogue LION tại đây.

Sản phẩm liên quan

zalo