Đèn đường LED Rạng Đông Tiết kiệm đến 60% điện năngSử dụng chip LED SMD SamSung có hiệu suất cao. |
|
Tuổi thọ caoTuổi thọ cao 30 000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt |
|
Cấp bảo vệ bộ đèn , khả năng chống xung sétBảo vệ kín khít chống xâm nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảo vệ chống lọt bụi, các vật rắn, hơn nước. |
|
Dải điện áp hoạt động rộng, tương thích điện từ trường EMC/EMIĐèn LED có dải điện áp rộng (100-277V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi |
|
Hệ số trả màu (CRI >= 70) Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên. |
|
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện |
|
Thân thiện môi trườngKhông chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng |
|
Ứng dụngChiếu sáng đường phố, đường ngõ xóm |
Đặc tính của đèn
Công suất | 180W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Dạng Chip LED | COB |
Chỉ số bảo vệ | IP 66; IK 10 |
Dimming | 5 cấp công suất |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 270V |
Dòng điện (Max) | 1.1 mA |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 13000 lm |
Hiệu suất sáng | 130 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000/5000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 70 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 120 kWh |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 504 mm |
Chiều rộng | 316 mm |
Chiều cao | 136 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 6.3 kg |