Ổ CẮM VÀ PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP
Ổ cắm & phích cắm công nghiệp Schneider Electric là dòng sản phẩm chất lượng, có khả năng chịu nhiệt và cách điện, mang tới độ an toàn cao cho hệ thống và người sử dụng.
Ổ cắm & phích cắm công nghiệp Schneider Electric được ứng dụng nhiều trong công nghiệp sản xuất và ngành xây dựng. Sản phẩm có thể dễ dàng lắp đặt với các loại ổ cắm nổi, âm dạng thẳng đứng hoặc dạng nghiêng.
BỀN VỮNG
Nhãn Green PremiumTM là cam kết của Schneider Electric trong việc mang lại các sản phẩm với hiệu suất môi trường tốt nhất. Green Premium hứa hẹn tuân thủ các quy định mới nhất, minh bạch về tác động môi trường, cũng như các sản phẩm thông minh và ít CO2. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN BLUE RIVER
94A Trần Quang Khải, Khu phố Đông Tác,, PhườngTân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mã số thuế: 3702932150 Điện thoại: 0705908868
Email: bluerivercables@gmail.com Website: http://thietbidienbinhduong.vn
range | PratiKa |
---|---|
product or component type | Socket |
device short name | PratiKa socket |
plug, socket category | Low voltage |
poles description | 3P + N + E |
network type | AC |
outlet standard | Industrial |
mounting mode | Panel-mounted |
---|---|
plug, socket, control station shape | Angled |
[In] rated current | 32 A |
[Ue] rated operational voltage | 380...415 V |
network frequency | 50/60 Hz |
ground lug clockwise position | 6 h |
plug, socket material | Housing: self-extinguishing engineering polymer |
contacts material | Sleeves: brass |
connections - terminals | Captive screws |
cable cross section | 2.5…10 mm² |
net weight | 0.269 kg |
base dimension | 90 x 100 mm |
height | 100 mm |
width | 90 mm |
depth | 119 mm |
colour | Grey (RAL 7035) |
voltage colour | Red |
standards | IEC 60309-2 IEC 60309-1 |
---|---|
IP degree of protection | IP44 conforming to IEC 60529 |
IK degree of protection | IK08 conforming to EN 62262 |
fire resistance | 850 °C conforming to IEC 60695-2-1 |
relative humidity | 50 % at 40 °C 70 % at 30 °C 90 % at 20 °C |
ambient air temperature for operation | 35 °C ( 86400 s ) |
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Weight | 248.0 g |
Package 1 Height | 8.9 cm |
Package 1 width | 10.2 cm |
Package 1 Length | 10.1 cm |
Unit Type of Package 2 | P12 |
Number of Units in Package 2 | 112 |
Package 2 Weight | 46.424 kg |
Package 2 Height | 50 cm |
Package 2 width | 80 cm |
Package 2 Length | 120 cm |
Unit Type of Package 3 | S03 |
Number of Units in Package 3 | 14 |
Package 3 Weight | 4.303 kg |
Package 3 Height | 30 cm |
Package 3 width | 30 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Warranty | 18 months |
---|