Sét và xung điện có thể làm hư hỏng các thiết bị điện tự, mất dữ liệu và giảm tuổi thọ của thiết bị. Ổ cắm chống sét lan truyền sẽ bảo vệ thiết bị điện tử gia dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi mối đe dọa do nhiễu loạn điện gây ra.
Ưu điểm của sản phẩm là có ổ cắm đầu ra chống xung điện. Dây nguồn 3m xoay 180 độ C. Có màng chắn ngăn ngừa trẻ em. Khả năng chống xung sét 1836 Joues. Đèn led hiển thị báo quá tải và tiếp đất. Tích hợp cổng sạc USB.
Ổ cắm kéo dài Schneider: 5 ổ cắm, 3m, 2 cổng sạc USB, 2.4V PM53U-VN được thiết kế chuyên dụng với khả năng bảo vệ sét và hiện tượng xung điện. Đây là một trong những yếu tố có thể làm hư hỏng các thiết bị điện tử không được bảo vệ.
Sản phẩm là lựa chọn tốt để bảo vệ các thiết bị điện tử gia dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi các mối nguy hại do xung điện gây ra.
Thông số kỹ thuật ổ cắm kéo dài Schneider: 5 ổ cắm, 3m, 2 cổng sạc USB, 2.4V PM53U-VN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN BLUE RIVER
94A Trần Quang Khải, Khu phố Đông Tác,, PhườngTân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Mã số thuế: 3702932150 Điện thoại: 0705908868
Email: bluerivercables@gmail.com Website: http://thietbidienbinhduong.vn
Lead time | Usually in Stock |
---|
Main Input Voltage | 220 V 230 V 240 V |
---|---|
plug standard | NEMA 5-15P |
cable length | 3.00 m |
number of cables | 1 |
provided equipment | User manual |
---|
colour | White |
---|---|
depth | 5.6 cm |
height | 37.05 cm |
net weight | 0.72 kg |
width | 7.3 cm |
input power | 2500 W |
---|---|
network frequency | 50/60 Hz |
maximum input current | 10 A |
switching current capacity | 10 A |
number of power socket outlets | 5 |
---|---|
Outlet standard | NEMA universal |
equipment protection policy | No EPP for ASEAN |
---|
ambient air temperature for operation | 0…40 °C |
---|---|
relative humidity | 0…95 % non-condensing |
operating altitude | 0...10000 ft |
ambient air temperature for storage | -15…45 °C |
storage Relative Humidity | 0…95 % |
storage altitude | 0.00…15240.00 m |
response time | 1 ns common mode |
---|---|
common mode rejection | 40 dB |
peak current | 24 kA common mode 12 kA normal mode |
Surge energy rate | 918 J |
Package 1 Weight | 0.83 kg |
---|---|
Package 1 Height | 40.5 cm |
Package 1 width | 13 cm |
Package 1 Length | 5.8 cm |
SCC14 | 10731304343124 |
Number of Units in Package 2 | 12 |
Package 2 Weight | 10.65 kg |
Package 2 Height | 7175.50 mm |
Package 2 width | 9512.30 mm |
Package 2 Length | 10883.90 mm |
Number of Units in Package 3 | 216 |
Warranty | 10 years repair or replace |
---|