Description - Mô tả.
Bộ ngắt mạch dòng dư, bốn cực, DFS 4 063-4/0,03-F Audio, Loại F, cho các ứng dụng âm thanh audiophile, N trái
Protection of people and equipment - Bảo vệ con người và thiết bị.
DFS Audio là thiết bị loại F phát hiện xung động dòng điện dư DC và AC cũng như dòng điện dư với các yêu cầu hỗn hợp không bằng 50 Hz. Do đó, nó bảo vệ con người và hệ thống lắp đặt một cách đáng tin cậy, ngay cả khi sử dụng thiết bị hiện đại: các thiết bị âm thanh ngày nay được trang bị máy biến áp hoặc các thành phần mạch tổ hợp. Các thành phần mạch kết hợp có thể tạo ra các phần sai lệch mạnh khác - tần số hỗn hợp - trong dòng tải, ngoài phần 50 Hz.
Đối với DFS Audio, đây không phải là vấn đề: trong hoạt động bình thường, nó chịu được các phân đoạn tần số hỗn hợp và dòng điện tăng, và ngay cả với các dòng dư tần số hỗn hợp, nó sẽ di chuyển một cách đáng tin cậy trong trường hợp có sự cố.
Optics - Quang học
- DFS Audio cũng đáp ứng nhu cầu cao về thẩm mỹ thuần túy: nó có màu đen vinyl sang trọng với chữ trắng ngọc trai. Các đầu kết nối mạ bạc kết hợp với các vít đầu cuối mạ vàng không chỉ mang đến chất lượng âm thanh tối ưu mà còn làm tăng thêm vẻ tinh xảo cho thiết bị.
Technology and applications - Công nghệ và ứng dụng.
DFS Audio có sẵn trong thiết kế hai hoặc bốn cực với dòng dư danh định là 30mA và dòng định mức lên đến 63 A. Nó bảo vệ thiết bị âm thanh cá nhân cũng như hệ thống âm thanh cao cấp trong các môi trường chuyên nghiệp, chẳng hạn như rạp hát, rạp chiếu phim và phòng hòa nhạc.
Technical Data | DFS 6 063-4/0,03-F Audio |
Series | DFS 2 F Audio |
Number of poles | 4 |
Residual current type | F |
Rated current (AC) | 25 A - 63A |
Rated residual current I∆n | 0.03 A |
Short-time delayed | true |
Selective | false |
min. Operating voltage range of test circuit | 150 V |
max. Operating voltage range of test circuit | 250 V |
Non-trip time | 10 ms |
Maximum disconnection times | 1 · IΔn: ≤ 300 ms; 5 · IΔn: ≤ 40 ms |
Load circuit | |
Specification | Load disconnect contact |
min. Contact opening | 4 mm |
Rated voltage (AC) | 230 V |
Rated current (AC) | 463A |
Rated short-circuit current | 10 kA |
Surge current strength | 3 kA |
max. total rated switching capacity | 500 A |
Rated insulation voltage | 400 V |
Rated impulse withstand voltage | 4 kV |
Rated frequency | 50 Hz |
Current heat loss per current path | 1.1 W |
Thermal Backup-fuse OCPD | 63 A |
Short-circuit backup-fuse SCPD | 100 A |
General data | |
Storage temperature | -35 °C ... 75 °C |
Ambient temperature | -25 °C ... 40 °C |
Protection class | IP20 (installed: IP40) |
Module widths | 2 |
Design requirements/Standards | VDE 0664-10, EN 61008-1, ÖVE/ÖNORM E 8601, EN 62423 |
Certifications | VDE |
Degree of pollution according to EN 60664 | 2 |
Thiết bị điện bình dương Blue River là đại lý phân phối thiết bị điện Doepke chất lượng cao, được nhập từ Germany, quý khách vui lòng liên hệ theo số 0705908868 để nhận được sự tư vấn và báo giá tốt nhất.