VCm - 450/750V CADIVI

Mã sản phẩm: VCm - 450/750V

Cấp điện áp (Uo/U): 300/500V và 450/750V

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)

Ruột dẫn: Sợi đồng mềm, xoắn chùm (cấp 5)

Cách điện: Nhựa PVC

Nhận biết dây: đỏ, vàng, xanh, đen, xanh lá sọc vàng

Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 105oC

Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
0705908868

ĐẶC TÍNH KỶ THUẬT CỦA DÂY VCm

  1. Cấp điện áp U0/U - Rated voltage U0/U: 450/750V
  2. Điện áp thử đến - Test voltage up to: 3,5 kV (5 minutes)
  3. Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là - Maximum operation temperature of conductor is: 105 0C
  4. Bán kính uốn cong nhỏ nhất - Min. bending radius: 6 x D (D: overall diameter)


Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách điện

danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nomnal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance

 at 200c

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

30 / 0,25

1,6

13,3

0,76

3,1

21

2,5

50 / 0,25

2,0

7,98

0,76

3,6

31

4

56 / 0,30

2,6

4,95

0,76

4,1

47

6

84 / 0,30

3,6

3,30

1,14

5,9

77

10

77 / 0,40

4,6

1,91

1,52

7,8

137

16

126 / 0,40

5,9

1,21

1,52

8,9

191

25

196 / 0,40

7,3

0,780

1,52

10,4

279

35

273 / 0,40

8,7

0,554

2,03

12,8

409

50

380 / 0,40

10,3

0,386

2,03

14,6

560

70

361 / 0,50

12,6

0,272

2,03

16,6

765

95

475 / 0,50

14,4

0,206

2,03

18,5

983

120

608 / 0,50

16,3

0,161

2,41

21,1

1267

150

740 / 0,50

18,1

0,129

2,41

23,3

1597

185

925 / 0,50

20,2

0,106

2,41

25,0

1878

240

1184 / 0,50

22,9

0,0801

2,41

27,7

2366

Tải Catalogue TAYA tại đây.

Tải Catalogue LS VINA  tại đây.

Tải Catalogue, bảng giá CADIVI tại đây.

Tải Catalogue LION tại đây.

 

Sản phẩm liên quan

zalo