ĐẶC TÍNH KỶ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Kích thước dây gần đúng(*) Approx. wire dimension |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,8 |
2,5 x 5,2 |
22 |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,8 |
2,7 x 5,7 |
28 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,8 |
2,9 x 6,1 |
34 |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,8 |
3,2 x 6,7 |
44 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 x 7,6 |
66 |
Tải Catalogue LS VINA tại đây.
Tải Catalogue, bảng giá CADIVI tại đây.