ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||||||||||
2 lõi core |
3 lõi core |
4 lõi core |
2 lõi core |
3 lõi core |
4 lõi core |
2 lõi core |
3 lõi core |
4 lõi core |
||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
6,3 |
6,6 |
7,2 |
56 |
67 |
81 |
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,9 |
6,6 |
7,0 |
7,9 |
65 |
78 |
98 |
1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
0,9 |
1,0 |
7,6 |
8,2 |
9,2 |
87 |
109 |
138 |
2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
1,0 |
1,1 |
1,1 |
9,3 |
10,1 |
11,0 |
135 |
168 |
207 |
4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
1,1 |
1,1 |
1,2 |
10,6 |
11,3 |
12,5 |
186 |
229 |
290 |
6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
12,8 |
14 |
15,4 |
267 |
341 |
421 |
Tải Catalogue LS VINA tại đây.
Tải Catalogue, bảng giá CADIVI tại đây.